Loading data. Please wait

NF C03-502*NF EN 61360-2

Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2003-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-502*NF EN 61360-2
Tên tiêu chuẩn
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema
Ngày phát hành
2003-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61360-2:2002,IDT * CEI 61360-2:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61360-1*CEI 61360-1 (1995-04)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61360-1*CEI 61360-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-501*NF EN 61360-1 (1996-01-01)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components. Part 1 : definitions. Principles and methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-501*NF EN 61360-1
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61360-4*CEI 61360-4 (1997-04)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61360-4*CEI 61360-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-504*NF EN 61360-4 (1997-10-01)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components. Part 4 : IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-504*NF EN 61360-4
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 843 (1997-01)
Information and documentation - Conversion of Greek characters into Latin characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 843
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-21 (1994-12)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-21
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-41 (2000-11)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 41: Integrated generic resource: Fundamentals of product description and support
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-41
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-42 (2000-09)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 42: Integrated generic resource: Geometric and topological representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-42
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 29735:1992*ISO 9735:1988
Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 29735:1992*ISO 9735:1988
Ngày phát hành 1992-08-15
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8879:1986 * NF EN 28879:1990 * ISO 10303-11:1994 * ISO 12083:1994 * ISO 31 * ISO 6093:1985 * ISO 8859-1:1998 * ISO 13584-26 * ISO 13584-42
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C03-502*NF EN 61360-2 (2013-04-06)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-502*NF EN 61360-2
Ngày phát hành 2013-04-06
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-502*NF EN 61360-2 (2013-04-06)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-502*NF EN 61360-2
Ngày phát hành 2013-04-06
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-502*NF EN 61360-2
Từ khóa
Lists * Electrical components * Directories * Registers * Dictionaries * Structuring * Classification * Electronic equipment and components * Artificial languages * Information exchange * Charts * Data exchange * Definitions * Data
Số trang
89