Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2003-05-01
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components. Part 1 : definitions. Principles and methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-501*NF EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components. Part 4 : IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-504*NF EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Conversion of Greek characters into Latin characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 843 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 41: Integrated generic resource: Fundamentals of product description and support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-41 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 42: Integrated generic resource: Geometric and topological representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-42 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 29735:1992*ISO 9735:1988 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-502*NF EN 61360-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-502*NF EN 61360-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |