Loading data. Please wait
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies (IEC 60522:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60522: Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies (IEC 60522:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60522 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60522: Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |