Loading data. Please wait
ITU-T X.237Connectionless protocol specification for the association control service element
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; service definition for the association control service element; amendment 2: connectionless-mode ACSE service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 1: connectionless-mode presentation service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open system interconnection layer service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connection-oriented protocol specification for the association control service element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Connectionless protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.237 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connectionless protocol specification for the association control service element | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.237 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Connectionless protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.237 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |