Loading data. Please wait
Standard Practice for Monitoring the Calibration of Ultraviolet-Visible Spectrophotometers whose Spectral Slit Width does not Exceed 2 nm
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-00-00
Standard Practice for the Periodic Calibration of Narrow Band-Pass Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Monitoring the Calibration of Ultraviolet-Visible Spectrophotometers whose Spectral Bandwidth does not Exceed 2 nm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Monitoring the Calibration of Ultraviolet-Visible Spectrophotometers whose Spectral Bandwidth does not Exceed 2 nm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Monitoring the Calibration of Ultraviolet-Visible Spectrophotometers whose Spectral Slit Width does not Exceed 2 nm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for the Periodic Calibration of Narrow Band-Pass Spectrophotometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 925 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |