Loading data. Please wait
Soil quality - Physical laboratory tests - Part 9: Determination of the saturated hydraulic water conductivity in the cylindrical core-cutter
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2012-07-00
Water engineering of agricultural lands - Terms - Part 3: Soil science, soil taxonomy, soil investigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4047-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedologic site assessment - Designation, classification and deduction of soil parameters (normative and nominal scaling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of soil investigations for agricultural engineering - Physical laboratory tests - Part 9: Determination of the saturated hydraulic water conductivity in the cylindrical core-cutter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-9 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Physical laboratory tests - Part 9: Determination of the saturated hydraulic water conductivity in the cylindrical core-cutter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-9 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of soil investigations for agricultural engineering - Physical laboratory tests - Part 9: Determination of the saturated hydraulic water conductivity in the cylindrical core-cutter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19683-9 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |