Loading data. Please wait
Electroacoustics - Sound calibrators
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2003-09-01
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 801 : acoustics and electroacoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-801 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 1: Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1 : specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-331*NF EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-2*CEI 61094-2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones. Part 2 : primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-332*NF EN 61094-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-01 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-4*CEI 61094-4 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones. Part 4 : specifications for working standard microphones. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-334*NF EN 61094-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-5*CEI 61094-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 5 : methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-335*NF EN 61094-5 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1 : specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009-1*NF EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3 : generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-006-3*NF EN 61000-6-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Preferred frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics. Sound calibrators. . | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-139*NF EN 60942 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-139/A1*NF EN 60942/A1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |