Loading data. Please wait

prEN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24671 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24671
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24672 (1993-01)
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24672
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28031 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance (ISO 8031:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28031
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26246 (1993-10) * ISO 1402 (1994-12) * ISO/TR 8330 (1986-10)
Thay thế cho
prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air transport * Aircraft * Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Compression stresses * Design * Dimensions * Flexible pipes * Fuel hose * Fuel pipe * Fuelling * Hose assemblies * Materials * Oxidized * Properties * Refuelling * Rubber hoses * Specification (approval) * Testing * Vulcanized rubber * Hoses
Số trang