Loading data. Please wait
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61540*CEI 61540 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61540 AMD 1*CEI 61540 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General terms and their definitions concerning standardization and related activities (ISO/IEC Guide 2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules (IEC 61008-1:1990 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61008-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; guidance for damp heat tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.28 S1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.3 S1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance for damp heat tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-28*CEI 60068-2-28 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 53: Switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 639 S1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 639 S1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 639 S1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 639 S1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs) (IEC 61540:1997 + A1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 639 S1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |