Loading data. Please wait

GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
This ETS is to provides details concerning information to be stored in home location registers and visitor location registers concerning mobile subscriber.
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20