Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects (ISO 11137-3:2006); German version EN ISO 11137-3:2006
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-07-00
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11137-1:2006); German version EN ISO 11137-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 2: Establishing the sterilization dose (ISO 11137-2:2006); German version EN ISO 11137-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11137-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003); German version EN ISO 13485:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Selection and Use of Mathematical Methods for Calculating Absorbed Dose in Radiation Processing Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 2232 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a radiochromic film dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51275 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51276 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a dichromate dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51401 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51607 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51608 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51631 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51649 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51650 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for estimating uncertainties in dosimetry for radiation processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/ASTM 51707 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation (includes Corrigendum 1:1999 (A1:1999) and Amendment A2:2000); German version EN 552:1994 + Corrigendum 1:1999 (A1:1999) + Amendment A2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 552 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation (includes Corrigendum 1:1999 (A1:1999) and Amendment A2:2000); German version EN 552:1994 + Corrigendum 1:1999 (A1:1999) + Amendment A2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 552 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 552:1994-11 (EN 552:1994/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 552 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation; German version EN 552:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects (ISO 11137-3:2006); German version EN ISO 11137-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11137-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |