Loading data. Please wait

DIN 1996-7

Testing of asphalt; determination of bulk density, compacted density, void content and degree of compaction

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
This document describes test methods for the determination of the bulk density and the apparent density of asphalt. Furthermore, methods for calculation of the bulk density, the voids ratio and the degree of compaction of asphalt are specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1996-7
Tên tiêu chuẩn
Testing of asphalt; determination of bulk density, compacted density, void content and degree of compaction
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1306 (1984-06)
Density; concepts, presentation of values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1306
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-1 (1974-12)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; General, Synopsis and Indications Relating to the Evaluation of the Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-2 (1971-10)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-3 (1990-05)
Testing of asphalt; sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-4 (1984-11)
Testing of asphalt; moulding of specimens from bituminous mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-4
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-5 (1983-04)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-5
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-6 (1988-10)
Testing of asphalt; determination of binder content and recovery of binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-6
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-8 (1977-09)
Testing of Bituminous Materials for Road Building and Related Purposes; Determination of Water Absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-8
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-14 (1990-07)
Testing of asphalt; determination of grading of mineral aggregate recovered from asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-14
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12775 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, scale values 0,1 °C, 0,2 °C and 0,5 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12775
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-1 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for bitumen and preparations from bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 862 (1988-12) * DIN 8120-1 (1981-07) * DIN 12039 (1976-02) * DIN 12242-1 (1980-07) * DIN 12664-1 (1983-08) * DIN 12880-1 (1978-11) * DIN 12924-1 (1991-08) * DIN 50011-12 (1987-09) * DIN 51633 (1986-11) * DIN 52004 (1989-06) * DIN 52098 (1990-01) * DIN 52102 (1988-08) * DIN 53977 (1981-01) * DIN ISO 3310-2 (1992-02) * ZH 1/119 (1982-04) * EO Anl 9 (1988-08-12) * GefStoffV (1986-08-26)
Thay thế cho
DIN 1996-7 (1983-01)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; determination of density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-7
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-7 (1990-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1996-7 (1983-01)
Testing of bituminous materials for road building and related purposes; determination of density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-7
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-7 (1992-12)
Testing of asphalt; determination of bulk density, compacted density, void content and degree of compaction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1996-7
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1996-7 (1990-06)
Từ khóa
Asphalts * Bulk density * Cavity * Construction * Construction materials * Definitions * Degree of compaction * Density * Density measurement * Density of space * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Testing
Số trang
10