Loading data. Please wait
Dental vocabulary - List 3: Dental instruments and equipment
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1977-10-00
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - List 3: Dental instruments and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942-3 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |