Loading data. Please wait

prETS 300164

Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300164
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300164 (1991-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-me Conference (MMC) supplementary service; service description (T/NA1(89)26)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300164
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300164 (1992-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300164
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300164 (1992-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300164
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300164 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300164
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300164 (1991-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-me Conference (MMC) supplementary service; service description (T/NA1(89)26)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300164
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Conference calls * Data communication * Data transmission * ISDN * Integrated services digital network
Số trang
15