Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 807: Digital recording of audio and video signals
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1998-04-00
| Electrotechnical vocabulary. Chapter 807 : digital recording of audio and video signals. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-807 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 807: Digital recording of audio and video signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-807 |
| Ngày phát hành | 2000-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 807: Digital recording of audio and video signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-807*CEI 60050-807 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEV draft chapter 807: Digital recording of audio and video signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1549/CDV*CEI 1/1549/CDV*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f2*CEI-PN 1/50-807/f2 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEV draft chapter 807: Digital recording of audio and video signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1550/FDIS*CEI 1/1550/FDIS*IEC 60050-807*CEI 60050-807*IEC-PN 1/50-807/f1*CEI-PN 1/50-807/f1 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |