Loading data. Please wait

SN EN 50088/A3

Safety of electric toys; Amendment A3

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 50088/A3
Tên tiêu chuẩn
Safety of electric toys; Amendment A3
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50088/A3 (2002-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60086-2 (2001-02)
Primary batteries - Part 2: Physical and electrical specifications (IEC 60086-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60086-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (2001-08)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements (IEC 60320-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60707 (1999-04)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60707
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1 (1994-03)
Safety of laser products; Part 1: equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A11 (1996-10)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-7 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 (1993-07)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71 Reihe * EN 60417 Reihe * EN 60730 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50088/A3 (2002-06)
Safety of electric toys; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50088/A3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 62115+A2+A11*IEC 62115:2003+A1:2004+A2:2010
Electric toys ? Safety
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115+A2+A11*IEC 62115:2003+A1:2004+A2:2010
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Children * Children's toys * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Evaluations * Inscription * Instructions * Operation * Protection against electric shocks * Safety * Safety extra low voltages * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Toys * Bodies
Mục phân loại
Số trang
11