Loading data. Please wait

SN EN 50088

Safety of electric toys

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 50088
Tên tiêu chuẩn
Safety of electric toys
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50088 (1996-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (1987-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60742 (1989-01)
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements (IEC 60742:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60742
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-2*CEI 60086-2 (1994-09)
Primary batteries - Part 2: Specification sheets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60086-2*CEI 60086-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 (1993-07)
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71 Reihe * EN 60730 Reihe * HD 243
Thay thế cho
SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1 (1982)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod.
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50088 (1996)
Safety of electric toys
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50088
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 62115+A2+A11*IEC 62115:2003+A1:2004+A2:2010
Electric toys ? Safety
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 62115+A2+A11*IEC 62115:2003+A1:2004+A2:2010
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1 (1982)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Children * Children's toys * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Evaluations * Inscription * Instructions * Operation * Protection against electric shocks * Safety * Safety extra low voltages * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Testing conditions * Toys * Bodies
Mục phân loại
Số trang