Loading data. Please wait
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements (IEC 60742:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 2: Specification sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-2*CEI 60086-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod. |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 62115*IEC 62115:2003+A1:2004, mod. |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of electric toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50088 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys ? Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 62115+A2+A11*IEC 62115:2003+A1:2004+A2:2010 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE 3533*SN HD 271 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |