Loading data. Please wait

NF C90-604*NF EN 61966-4

Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 4 : equipment using liquid crystal display panels

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C90-604*NF EN 61966-4
Tên tiêu chuẩn
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 4 : equipment using liquid crystal display panels
Ngày phát hành
2000-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61966-4:2000,IDT * CEI 61966-4:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 63 (1984)
The spectroradiometric measurement of light sources
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 63
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-845 (1989-03-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-845
Ngày phát hành 1989-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 9241-8
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Properties * Data processing equipment * Coloured * Colorimetric characteristics * Colour * Measuring * Hues * Information exchange * Luminance * Testing * Communication equipment * Measurement * Data exchange * Definitions
Số trang
41