Loading data. Please wait
Sterilization; sterile supply, creped and plain sterilization paper for envelop of sterilization goods; requirements, test
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1982-11-00
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; sterile supply; crepe and smooth sheets of sterilization paper for wrapping sterilized goods; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-5 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are be sterilized - Part 2: Sterilization wrap; requirements and test methods; German version EN 868-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; sterile supply; crepe and smooth sheets of sterilization paper for wrapping sterilized goods; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-5 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; sterile supply, creped and plain sterilization paper for envelop of sterilization goods; requirements, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-5 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |