Loading data. Please wait

ITU-T T.417

Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.417
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 8613-7 (1994-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8613-1 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-4 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Document profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-5 (1994-12)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and Interchange Format: Open Document Interchange Format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8613-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8879 (1986-10)
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8879
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1993-03)
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8613-2 (1994) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * CCITT T.6 (1992) * ITU-T T.411 (1992) * ITU-T T.412 (1992) * ITU-T T.414 (1992) * ITU-T T.415 (1992)
Thay thế cho
ITU-T T.417 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.417
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.417 (1988)
Open document architecture (ODA) and interchange format; Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.417
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.417 (1993-03)
Information technology - Open Document Architecture (ODA) and interchange format: Raster graphics content architectures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.417
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data structures * Documentation * Documents * Information exchange * Information interchange * Information processing * ODA * Office communication * Text processings * Data exchange
Số trang
46