Loading data. Please wait
Information Technology - Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Technology - Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 172 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - American National Standard Dictionary of Information Technology (ANSDIT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Dictionary for Information Systems (Computer Security Glossary); Supplement X3.172A - 1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information systems - Dictionary for information systems (computer security glossary) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.172a |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |