Loading data. Please wait
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60613 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417G*CEI 60417G |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-28*CEI 60601-2-28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical, thermal and loading characteristics of rotating anode X-ray tubes for medical diagnosis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60613*CEI 60613 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60336 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60336 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60336 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60336 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |