Loading data. Please wait
Photography - Synchronizers, ignition circuits and connectors for cameras and photoflash units - Electrical characteristics and test methods
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-09-00
Photography - Camera shutters - Timing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 516 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Camera accessory shoes, with and without electrical contacts, for photoflash lamps and electronic photoflash units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 518 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; hand-held cameras; flash-connector dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 519 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; electronic flash equipment; connectors to synchro-cord | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8581 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; synchronizers, ignition circuits and connectors for cameras and photoflash units; electrical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10330 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; synchronizers, ignition circuits and connectors for cameras and photoflash units; electrical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10330 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Synchronizers, ignition circuits and connectors for cameras and photoflash units - Electrical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10330 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |