Loading data. Please wait
Insulation co-ordination - Part 5: Procedures for high-voltage direct current (HVDC) converter stations
Số trang: 194
Ngày phát hành: 2014-10-00
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60633*CEI 60633 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 5: Procedures for high-voltage direct current (HVDC) converter stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60071-5*CEI/TS 60071-5 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 5: Procedures for high-voltage direct current (HVDC) converter stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-5*CEI 60071-5 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 5: Procedures for high-voltage direct current (HVDC) converter stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60071-5*CEI/TS 60071-5 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |