Loading data. Please wait

ITU-T Q.730

ISDN User Part supplementary services

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.730
Tên tiêu chuẩn
ISDN User Part supplementary services
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300356-2 (2000-09), MOD * EN 300356-2 V 3.1.1 (1997-10), MOD * EN 300356-2 V 3.2.2 (1998-08), MOD * OENORM EN 300356-2 V 3.2.2 (1998-12-01), IDT * STN EN 300 356-2 V3.2.2 (2002-04-01), MOD * CSN EN 300 356-2 V3.2.2 (1999-08-01), NEQ * NEN-EN 300356-2:1998 en (1998-08-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.711 (1993-03)
Signalling System No. 7 - Functional description of the signalling connection control part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.711
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.712 (1993-03)
Signalling System No. 7 - Definition and function of SCCP messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.712
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.713 (1993-03)
Signalling System No. 7 - SCCP formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.713
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.714 (1993-03)
Signalling System No. 7 - Signalling connection control part procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.714
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.715 (1996-07)
Signalling connection control part user guide
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.715
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.120 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.250 (1988-11) * ITU-T Q.716 (1993-03) * ITU-T Q.761 (1993-03) * ITU-T Q.762 (1993-03) * ITU-T Q.763 (1993-03) * ITU-T Q.764 (1993-03) * ITU-T Q.767 (1991-02) * ITU-T Q.771 (1993-03) * ITU-T Q.772 (1993-03) * ITU-T Q.773 (1993-03) * ITU-T Q.774 (1993-03) * ITU-T Q.775 (1993-03) * ITU-T Q.932 (1993-03) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T Q.730 (1993-03)
ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.730 (1999-12)
ISDN User Part supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.730 (1997-09)
ISDN User Part supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.730 (1993-03)
ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.730 (1988)
ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.730 (1999-12)
ISDN User Part supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.730
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * ISDN * Signal transmission * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Integrated services digital network * Signalling systems
Số trang
36