Loading data. Please wait
ISO 6165Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-05-00
| Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Basic types; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |