Loading data. Please wait
Refrigerated hydrocarbon liquids; static measurement; calculation procedure
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1991-12-00
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gas and light hydrocarbons; Determination of density or relative density; Pressure hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3993 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids and gases; Measurement; Standard reference conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5024 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerated hydrocarbon liquids; static measurement; calculation procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6578 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |