Loading data. Please wait

IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment 1

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment 1
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-3-2 (2005-09), IDT * BS EN 61000-3-2 (2001-03-15), MOD * GB 17625.1 (2003), IDT * NF C91-003-2/A2 (2005-05-01), IDT * JIS C 61000-3-2 (2005-03-20), MOD * OEVE/OENORM EN 61000-3-2+A2 (2005-11-01), IDT * PN-EN 61000-3-2/A2 (2005-06-15), IDT * SS-EN 61000-3-2 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 61000-3-2/A2 (2006-03-08), IDT * CSN EN 61000-3-2 ed. 2 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065*CEI 60065 (1998-07)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (2000-08)
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60107-1 (1997-04) * IEC 60335-2-2 (1993-04) * IEC/TS 61000-3-4 * IEC 61000-4-7 (1991-07)
Thay thế cho
IEC 77A/337/FDIS (2001-05)
Thay thế bằng
IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1 (2001-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2 (2014-05) * IEC 77A/337/FDIS (2001-05) * IEC 77A/316/CDV (2000-06)
Từ khóa
Air conditioners * Alternating-current appliances * Ballasts * Broadcast receivers * Cassette recorders * Charging equipment * Circuits * Classification * Compatibility * Control * Controllers * Cooker rings * Current transformers * Currents * Damping * Definitions * Disturbances * Electric appliances * Electric energy * Electric power networks * Electric power systems * Electric tools * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * EMC * Enclosures * Energy supply systems (buildings) * Equipment * Frequency ranges * Fundamental oscillations * Harmonic current * Harmonics * Incandescent lamps * Induction * Information technology * Input currents * Instruments * Lamps * Layout * Lighting systems * Limits (mathematics) * Low voltage * Low-voltage equipment * Luminaires * Measurement * Measuring circuit * Measuring equipment * Measuring instruments * Network disturbances * Operating conditions * Operation * Ordinal * Performance * Principle * Qualification tests * Racks * Shape * Specification (approval) * Television receivers * Testing * Time ranges * Vacuum cleaners * Vibration * Voltage fluctuations * Washing machines * Water suction pipes * Windows * Hot plates
Số trang
27