Loading data. Please wait
Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1993-12-00
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of conductors by colours or numerals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60446*CEI 60446 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 2: function-oriented diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-2*CEI 61082-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 7 : Preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-7*CEI 60113-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6 AMD 1*CEI 60113-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 8 : Preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8 AMD 1*CEI 60113-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 8: preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8*CEI 60113-8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6*CEI 60113-6 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 4 : Recommendations for the preparation of circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-4*CEI 60113-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 5 : Preparation of interconnection diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-5*CEI 60113-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of Documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 7 : Preparation of logic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-7*CEI 60113-7 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6 AMD 1*CEI 60113-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 8 : Preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8 AMD 1*CEI 60113-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables; part 8: preparation of diagrams for system manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-8*CEI 60113-8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 6 : Preparation of unit wiring diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-6*CEI 60113-6 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 4 : Recommendations for the preparation of circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-4*CEI 60113-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams, charts, tables. Part 5 : Preparation of interconnection diagrams and tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60113-5*CEI 60113-5 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |