Loading data. Please wait
Conveyor belts - Fire simulation flammability testing - Part 1 : propane burner tests
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-07-01
Petroleum products; fuels (class F); liquefied petroleum gases; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9162 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Hot-finished seamless tubes suitable for threading. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-115 |
Ngày phát hành | 1978-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances. Part 1 : tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E02-350-1*NF EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-3*NF EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conveyor belts - Fire simulation flammability testing - Part 1 : propane burner tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-107-1*NF EN 12881-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-11 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-107-1*NF EN 12881-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-11 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |