Loading data. Please wait

DIN 6814-9

Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1972-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-9
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Ngày phát hành
1972-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-6 (1963-10)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Technical Means for Producing X-Radiation and Electron Radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (1970-04) * DIN 6823 (1968-01) * DIN 6825-1 (1972-10) * DIN 6826 (1972-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 6814-9 (1985-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-9 (1985-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-9 (1972-10)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-9
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Radiography * X-ray technique * X-rays * Definitions * Radiology * Radioscopy
Số trang
3