Loading data. Please wait

ISO 10271 Technical Corrigendum 1

Dental metallic materials - Corrosion test methods; Technical Corrigendum 1

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10271 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Dental metallic materials - Corrosion test methods; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10271 Berichtigung 1 (2006-11), IDT * EN ISO 10271/AC (2006-04), IDT * NF S91-243 (2002-03-01), IDT * OENORM EN ISO 10271 (2006-07-01), IDT * PN-EN ISO 10271/AC (2006-09-18), IDT * SS-EN ISO 10271/AC (2006-05-05), IDT * UNE-EN ISO 10271/AC (2006-09-06), IDT * DS/EN ISO 10271/AC (2006-07-27), IDT * NEN-EN-ISO 10271:2001/C1:2006 en;fr;de (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10271 (2001-06)
Dental metallic materials - Corrosion test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 10271 (2011-08)
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10271 (2011-08)
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10271 Technical Corrigendum 1 (2005-01)
Dental metallic materials - Corrosion test methods; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Control charts * Corrosion * Corrosion tests * Corrosive effects * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Electrochemical corrosion * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Metallic materials * Metals * Orthodontics * Prosthesis * Starting tests * Tarnish * Testing
Số trang
2