Loading data. Please wait
Spectrophotometrical analysis of solutions; terms, symbols, units
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-05-00
| Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical radiation physics and illumination engineering; terms for wavebands | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-7 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of light and related electromagnetic radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-6 |
| Ngày phát hành | 1980-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide on the form for standards for chemical products and for methods of chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 78 |
| Ngày phát hành | 1969-09-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spectrophotometrical analysis of solutions; terms, symbols, units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Absorptionspectrophotometrical analysis of solutions; concepts, symbols, units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32635 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |