Loading data. Please wait
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Acoustics - Preferred frequencies (ISO 266:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 7 : Loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-7*CEI 60581-7 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Normal equal-loudness level contours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 226 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure-tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8253-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |