Loading data. Please wait

prEN ISO 8253-2

Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8253-2
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
S31-083-2PR, IDT * ISO 8253-2 (1992-11), IDT * OENORM EN ISO 8253-2 (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 266 (1997-05)
Acoustics - Preferred frequencies (ISO 266:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 266
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60581-7*CEI 60581-7 (1986)
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 7 : Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60581-7*CEI 60581-7
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1*CEI 60645-1 (1992-10)
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 226 (1987-05)
Acoustics; Normal equal-loudness level contours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 226
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8253-1 (1989-11)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8253-2 (1998-02)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8253-2 (2009-12)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure-tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8253-2 (1998-02)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8253-2 (1997-06)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8253-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Acoustics * Amplification * Audiometry * Auditory threshold * Clay * Closed test rooms * Definitions * Hearing aids * Investigations * Levels * Listening tests * Loudspeakers * Measurement of threshold of audibility * Noise test * Sound fields * Specification (approval) * Specifications * Test signals * Testing * Testing conditions * Tests * Strengthening * Reinforcement
Số trang