Loading data. Please wait
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power and energy measuring detectors, instruments and equipment for laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61040*CEI 61040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy glossary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 921 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |