Loading data. Please wait

prETS 300509

European digital cellular telecommunications system (phase 2); subscriber identity modules (SIM); functional characteristics (GSM 02.17)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300509
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); subscriber identity modules (SIM); functional characteristics (GSM 02.17)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.20 V 3.3.2*GSM 03.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security related Network Functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.20 V 3.3.2*GSM 03.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of the Short Message Service Point-to-point (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General description of a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 01.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.0.0*GSM 02.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.0.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.03 V 3.4.0*GSM 02.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Teleservices Supported by a GSM PLMN (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.03 V 3.4.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security Aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ITU-T E.118 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.24
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300509 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300509
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300509 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300509
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300509 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); subscriber identity modules (SIM); functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300509
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * Communication networks * Communication systems * Digital * European * Functional descriptions * Identity testing * Mobile radio systems * Radio plants * Radio receivers * Radiotelephone traffic * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * User functions * Wireless communication services
Số trang
15