Loading data. Please wait

IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2

Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2
Tên tiêu chuẩn
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT IEC/TS 60815-2 (2014-12-01), IDT * BS DD IEC/TS 60815-2 (2009-06-30), IDT * GB/T 26218.2 (2010), MOD * UNE-IEC/TS 60815-2 EX (2013-04-24), IDT * NPR-IEC/TS 60815-2:2008 en (2008-11-01), IDT * SANS 60815-2:2009 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (2007-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1 (2008-10)
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 1: Definitions, information and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507 (1991-04)
Thay thế cho
IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36/265/DTS (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2 (2008-10)
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36/265/DTS (2007-07) * IEC/TR 60815 (1986)
Từ khóa
Alternating current networks * Alternating voltages * Ceramic insulators * Contamination * Definitions * Dimensioning * Dirt * Electric cables * Electric insulators * Electrical engineering * Glass insulators * High voltage * High-voltage insulator * High-voltage lines * High-voltage system * Insulator strings * Insulators * Limit deviations * Marking * Materials * Mechanical properties * Overhead power lines * Parameters * Rated voltage * Ratings * Selection * Solid electrical insulating materials * Specifications * Testing
Số trang
22