Loading data. Please wait
DIN 55907Pigments; ultramarine pigments; requirements and method of test
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-07-00
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Weighing machines; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round bottom flasks and flat bottom flasks with conical socket 1 : 10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12348 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; narrow jacketed, straight form condenser with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12576 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Allihn condensers with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12581 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Soxhlet extractors with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12602 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of residue on sieve using organic solvents as washing liquid | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53196 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; pigments for colouration of building materials based on cement or lime | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53237 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
| Ngày phát hành | 1980-01-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; comparison of colour of coloured pigments in full shade system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55985 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ultramarine pigments for paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 788 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments; ultramarine pigments, technical delivery specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55907 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments; ultramarine pigments; requirements and method of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55907 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments; ultramarine pigments, technical delivery specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55907 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |