Loading data. Please wait

ITU-T M.3602

Application of maintenance principles to ISDN subscriber installations

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
This Recommendation defines physical layer maintenance functions used to maintain ISDN subscriber installations. Keywords - ISDN; - maintenance; - subscriber installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.3602
Tên tiêu chuẩn
Application of maintenance principles to ISDN subscriber installations
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.430 (1988)
Basic user-network interface; Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1988)
Primary rate user-network interface; Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3600 (1992-10)
Principles for the management of ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3600
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3603 (1992-10) * ITU-T M.3604 (1992-10) * ITU-T M.3640 (1992-10)
Thay thế cho
ITU-T I.602 (1988)
Application of maintenance principles to ISDN subscriber installations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.602
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.602 (1988)
Application of maintenance principles to ISDN subscriber installations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.602
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3602 (1992-10)
Application of maintenance principles to ISDN subscriber installations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3602
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
8