Loading data. Please wait

IEC 60050-714*CEI 60050-714

International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications

Số trang: 174
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Includes 450 terms and definitions in French, English, Russian, Spanish, terms also in German, Italian, Dutch, Polish and Swedish arranged in 24 sections, among them: switching, basic terms, networks, functions and techniques; basic signalling terms; main and tone signals; signalling methods, analogue signalling, common channel signalling und its security; control functions and techniques; automatic switching and control equipment; switchboards; software, concepts and organization; programming; languages.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-714*CEI 60050-714
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-714 (1990-12-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 714 : switching and signalling (in tlecommunication).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-714
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-714 (1995-03), IDT * BS 4727-3 Group 16 (1992-10-15), IDT * GB/T 14733.4 (2012), IDT * IEV 714 (1996), IDT * PN-IEC 50(714) (1998-11-12), IDT * UNE 21302-714 (1993-02-12), IDT * STN IEC 60050-714 (2002-12-01), IDT * NEN 10050-714:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-714*CEI 60050-714 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-714*CEI 60050-714
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Exchange technique * International * International Electrical Vocabulary * Signal transmission * Telecommunications * Vocabulary
Số trang
174