Loading data. Please wait

SN EN ISO 15225

Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 15225
Tên tiêu chuẩn
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15225 (2010-05), IDT * ISO 15225 (2010-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 15225 (2000-04)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225/A1 (2004-05)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225/A2 (2005-09)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225/A2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 15225/A2 (2005-09)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225/A2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225/A1 (2004-05)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225 (2000-04)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225 (2010-08)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Classification systems * Computer sciences * Data communication * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information systems * In-vitro diagnostic * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Nomenclature * Principle * Products * Public health * Specification (approval) * Structure * Systematics * Systems * Technical languages * Technical term * Templates * Terminology * Terms * Vocabulary * Data exchange * Texture
Số trang
27