Loading data. Please wait

ETS 300529*GSM 03.11

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300529*GSM 03.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300529 (1995-09), IDT * NF Z83-529 (1996-09-01), IDT * SN ETS 300529 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300529 (1995-07-01), IDT * SS-ETS 300529 (1995-06-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300503*GSM 02.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300544*GSM 03.83 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300544*GSM 03.83
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300545*GSM 03.84 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300545*GSM 03.84
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300547*GSM 03.86 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300547*GSM 03.86
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300548*GSM 03.88 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300548*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300568*GSM 04.84 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300568*GSM 04.84
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300572*GSM 04.90 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300572*GSM 04.90
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.0.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300542 (1995-03) * ETS 300543 (1995-02) * ETS 300546 (1995-03) * ETS 300549 (1995-03) * ETS 300564 (1995-02) * ETS 300566 (1995-02) * ETS 300567 (1995-02) * ETS 300569 (1995-02) * ETS 300571 (1995-02) * ETS 300599 (1995-02) * GSM 01.04 * GSM 03.81 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90
Thay thế cho
prETS 300529 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300529*GSM 03.11 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300529 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300529 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio equipment * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
28