Loading data. Please wait
Testing of petroleum products; determination of sulfated ash
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-11-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Kjeldahl flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12360 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory Instruments of Glass; Short-stem Funnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12445 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1966-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of lubricants; sampling of lubricating oils from internal combustion engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51574 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils; Determination of Sulphated Ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51575 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils - Determination of sulfated ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51575 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils - Determination of sulfated ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51575 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of sulfated ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51575 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils; Determination of Sulphated Ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51575 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |