Loading data. Please wait
Sterilization of medical devices; method for validation and routine control of steam sterilization; requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 554 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 17665-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17665-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 554 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; method for validation and routine control of steam sterilization; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 554 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |