Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10338

Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996); German version EN ISO 10338:1997

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
The document describes methods for the determination of curvature of rigid and hydrogel contact lenses.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10338
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996); German version EN ISO 10338:1997
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10338 (1997-12), IDT * ISO 10338 (1996-07), IDT * TS EN ISO 10338 (1999-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-1 (1998-01) * DIN EN ISO 10344 (1997-12) * DIN ISO 5725-1 (1996-02) * DIN ISO 5725-2 (1991-02) * DIN ISO 5725-3 (1991-07) * DIN ISO 5725-4 (1991-02) * DIN ISO 5725-6 (1991-02)
Thay thế cho
DIN 58223-1 (1986-09)
Testing of contact lenses; determination of radii of curvature with ophthalmometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10338 (1997-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-3 (2006-11)
Lịch sử ban hành
DIN 58223-1 (1986-09)
Testing of contact lenses; determination of radii of curvature with ophthalmometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58223-1 (1980-03)
Testing of hard contact lenses; determination of radii with keratometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58223-1
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10338 (1998-04)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996); German version EN ISO 10338:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10338
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-3 (2006-11) * DIN EN ISO 10338 (1997-06) * DIN 58223-1 (1982-10)
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Curvature * Definitions * Determination * Dimensions * Lenses * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Ophthalmometers * Optical equipment * Optics * Radii of curvature * Radius * Testing
Số trang
15