Loading data. Please wait

ITU-T G.774.3

Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
This Recommendation provides an information model for the Synchronous Digital Hierarchy (SDH). This model describes the managed object classes and their properties for the protection switching function, as defined in ITU-T G.803 and as related to SDH transmission resources. These objects are useful to describe information exchanged across interfaces defined in ITU-T M.3010 Telecommunications Management Network (TMN) architecture for the management of the protection function.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.774.3
Tên tiêu chuẩn
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.774 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management information model for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1997-06)
Lower layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1997-06)
Upper layer protocol profiles for the Q3 and X interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10) * ITU-T G.773 (2001) * ITU-T G.783 (2000-10) * ITU-T G.784 (1999-07) * ITU-T G.803 (2000-03) * ITU-T G.831 (2000-03) * ITU-T G.958 (1994-11) * ITU-T M.60 (1993-03) * ITU-T M.2120 (2000-02) * ITU-T M.3010 (2000-02) * ITU-T M.3013 (2000-02) * ITU-T M.3100 (1995-07) * ITU-T Q.822 (1994-04) * ITU-T X.701 (1997-08) * ITU-T X.710 (1997-10) * ITU-T X.711 (1997-10) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.720 Corrigendum 1 (1994-02) * ITU-T X.720 AMD 1 (1995-11) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.721 Corrigendum 1 (1994-02) * ITU-T X.721 Corrigendum 2 (1996-10) * ITU-T X.721 Corrigendum 3 (1998-06) * ITU-T X.721 Corrigendum 4 (2000-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.722 Corrigendum 1 (1996-10) * ITU-T X.722 AMD 1 (1995-11) * ITU-T X.722 AMD 2 (1997-08) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.730 AMD 1 (1995-04) * ITU-T X.730 AMD 1 Corrigendum 1 (1996-10) * ITU-T X.730 AMD 1 Corrigendum 1 (1995) * ITU-T X.730 AMD 1 Corrigendum 2 (1999) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.731 Corrigendum 1 (1995-04) * ITU-T X.731 AMD 1 (1995-04) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.733 Corrigendum 1 (1994-02) * ITU-T X.733 AMD 1 (1995-04) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.734 Corrigendum 1 (1994-02) * ITU-T X.734 AMD 1 (1995-04) * ITU-T X.734 AMD 1 Corrigendum 1 (1996-10) * ITU-T X.734 AMD 1 Corrigendum 2 (1999) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.735 AMD 1 (1995-04) * ITU-T X.735 AMD 1 Corrigendum 1 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T G.774.03 (1994-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.03
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.03 Corrigendum 1 (1996-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) management of multiplex-section protection for the network element view; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.03 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T G.774.3 (2001-02)
Synchronous digital hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.3
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.03 (1994-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) - Management of multiplex-section protection for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.03
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774.03 Corrigendum 1 (1996-11)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) management of multiplex-section protection for the network element view; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774.03 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Digital connections * Digital signals * Multiplexing * Telecommunication * Telecommunications * Transmission systems * Transmission technique
Số trang
42