Loading data. Please wait

EN ISO 18113-3

In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18113-3
Tên tiêu chuẩn
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18113-3 (2013-01), IDT * BS EN ISO 18113-3 (2011-11-30), IDT * NF S92-010-3 (2012-05-01), IDT * ISO 18113-3 (2009-12), IDT * SN EN ISO 18113-3 (2012-05), IDT * OENORM EN ISO 18113-3 (2012-12-01), IDT * PN-EN ISO 18113-3 (2011-12-16), IDT * PN-EN ISO 18113-3 (2015-02-17), IDT * SS-EN ISO 18113-3 (2011-11-21), IDT * UNE-EN ISO 18113-3 (2012-02-22), IDT * TS EN ISO 18113-3 (2014-11-11), IDT * UNI EN ISO 18113-3:2012 (2012-01-19), IDT * STN EN ISO 18113-3 (2012-02-01), IDT * CSN EN ISO 18113-3 (2012-05-01), IDT * DS/EN ISO 18113-3 (2012-01-22), IDT * NEN-EN-ISO 18113-3:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN ISO 18113-3 (2012-03-23), IDT * SFS-EN ISO 18113-3:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1 (2010-06) * IEC 61010-2-101 (2002-01) * IEC 61326-2-6 (2012-07) * IEC 62366 (2007-10) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 18113-1 (2009-12) * 98/79/EG (1998-10-27)
Thay thế cho
EN ISO 18113-3 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 18113-3 (2011-10)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (1994-09)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (2000-09)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1998-12)
Use manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1993-11)
In vitro diagnostic systems; requirements for user manual for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1991-11)
In-vitro diagnostic systems; requirements for user manual of in-vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18113-3 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 18113-3 (2009-09)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO/FDIS 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18113-3 (2006-11)
Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic medical systems - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO/DIS 18113-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus for analysis * Applications * Data of the manufacturer * Diagnosis * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Enterprises * Experts * Handling * In vitro * Information * Information supplied by the manufacturer * Installations * Instructions for use * Instruments * Investigations * In-vitro diagnostic * Labelling * Laboratory medicine * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Operational instructions * Personnel * Product information * Specification (approval) * User information * Workplace safety * Medical devices * Implementation * Diagnosis (medical) * Use
Số trang
5