Loading data. Please wait
Vacuum technology - Graphical symbols - Summary
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-03-00
Vacuum technology; terms and definitions; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28400-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology; terms and definitions, vacuum pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28400-2 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology; terms and definitions; vacuum drying and lyophilisation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28400-5 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology; graphical symbols, summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28401 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology - Graphical symbols - Summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28401 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology; graphical symbols, summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28401 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |