Loading data. Please wait

ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
SUBJECT Correction of reference for MS test loop
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ETS 300910 (2000-01-21), IDT * ETS 300910:1999-12 en (1999-12-01), IDT * STN ETS 300 910 vydanie 7 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1998-07) * prETS 300910 (1998-01) * prETS 300910 (1997-08)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
51