Loading data. Please wait
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-06-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020/A2 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 1. Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417A*CEI 60417A |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 2nd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417B*CEI 60417B |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 4th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417D*CEI 60417D |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 5th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417E*CEI 60417E |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 6th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417F*CEI 60417F |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417G*CEI 60417G |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Direction of operation of controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 447 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numerical control of machines; Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2972 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3821 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts; general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |