Loading data. Please wait
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-02-00
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6940:2005*SABS ISO 6940:2005 |
Ngày phát hành | 2005-05-06 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; burning behaviour; determination of ease of ignition of vertically oriented specimens; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; burning behaviour; determination of ease of ignition of vertically oriented specimens; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |